ĐẠI SỨ QUÁN CHXHCN VIỆT NAM TẠI CHND TRUNG HOA
越南社会主义共和国
驻中华人民共和国大使馆
ĐƠN XIN NHẬP XUẤT CẢNH VIỆT NAM
越南签证
申请
关于撤销行政处分的申请关于工程延期监理费的申请报告关于减免管理费的申请关于减租申请书的范文关于解除警告处分的申请
表
关于同志近三年现实表现材料材料类招标技术评分表图表与交易pdf视力表打印pdf用图表说话 pdf
APPLICATION FOR ENTRY VISA
(For Non-Vietnamese Residents)
M3
1-Họ và tên (Chữ in hoa):
姓名(英文大写)
2-Ngày sinh:
3-Giới tính:
10-Mục đích nhập xuất cảnh:
出生日期:… 年… 月…日 性别:
入境目的:
4-Nơi sinh:
( 经商
( 旅游
出生地:
( 探亲
( 会议 ( 其他
5-Quốc tịch gốc:
Tên, địa chỉ cơ quan, tổ chức hoặc họ tên,
原国籍:
quan hệ, địa chỉ của thân nhân ở Việt Nam
Nơi vào làm việc hoặc thăm:
- Quốc tịch hiện tại:
在越南的联系单位或亲属 (姓名、地址、电话):
现在国籍:
6-Hộ chiếu số:
Loại:
护照号码:
护照种类:
-Ngày cấp:
Ngày hết hạn:
11-Thời gian dự kiến NXC Việt Nam:
发照日期:…年…月…日 无效日期:200...年…月…日 赴越预计时间
Từ ngày:
đến ngày:
-Cơ quan cấp:
自200…年…月…日 至200…年…月…日
发照单位:
7-Nghề nghiệp:
12-Số lần nhập xuất cảnh:
职业:
入境次数:
-Nơi làm việc:
13-Cửa khẩu NXC Việt Nam:
工作单位:
入出境口岸:
-Số điện thoại:
电话号码:
8-Địa chỉ cư trú hiện nay:
14-Tôi cam đoan những nội dung sau đây
现在住址:
là đúng sự thật
本人保证上述资料属实。
-Số điện thoại:
联系电话:
15- 普通件
加急件
9- Trẻ em cùng đi (họ tên, ngày sinh, quan hệ)
Làm tại:
Ngày:
随行儿童:
申请日期: :
申请地点:
200…年…月…日于
Photo 4x6cm